| Buổi sáng | Buổi chiều |
|---|---|
| - 8 giờ 00: Làm việc tại Sở GDĐT (T. Ninh) - Hạn cuối nộp báo cáo dạy thêm học thêm - GV có dạy thêm ngoài nhà trường |
| Sáng | |
| Chiều |
| Văn: C.Hằng ( Toán: Th.Lộc ( Lí: Th.Sơn ( Hóa: C.Phương ( Sinh: C.Hiến ( CN: Th.Sang ( Sử: Th.Đức ( Địa: Th.Hải ( GDKT&PL: C.Tú ( T.A: Th.Quỳnh ( Tin: C.T.Hà ( |
| 10A1 Th.Lộc ( | 11A1 C.Phương ( | 12A1 Th.Đức ( | ||
| 10A2 Th.Khanh ( | 11A2 Th.Thức ( | 12A2 Th.Tú ( | ||
| 10A3 T.Q.Thắng ( | 11A3 Th.Huynh ( | 12A3 C.Hiến ( | ||
| 10A4 C.Hdoc ( | 11A4 C.An ( | 12A4 Th.Quyết ( | ||
| 10A5 Th.Cảnh ( | 11A5 C.Nga ( | 12A5 C.Hằng ( | ||
| 10A6 C.Vân ( | 11A6 Th.Sang ( | 12A6 Th.Quỳnh ( | ||
| 10A7 C.Hồng ( | 11A7 C.Tú ( | 12A7 Th.Sơn ( | ||
| 10A8 Th.T.Anh ( | 11A8 C.Hương ( | 12A8 C.Lê ( | ||
| 10A9 Th.Trường ( | 12A9 C.Ba ( | |||
| 10A10 Th.SơnT ( | 12A10 Th.Hạ ( | |||
| 10A11 C.T.Hà ( | 12A11 Th.Hải ( |
| Văn: C.Hằng ( Toán: Th.Lộc ( Lí: Th.Khanh ( Hóa: Th.Tú ( Sinh: C.Hiến ( CN: Th.Sang ( Sử: Th.Đức ( Địa: Th.Ngọ ( T.A: Th.Quỳnh ( Tin: C.T.Hà ( |
| 10A1 Th.Lộc ( | 11A1 Th.Tuấn ( | 12A1 C.Hiến ( | ||
| 10A2 Th.Cảnh ( | 11A2 Th.Thức ( | 12A2 Th.Tú ( | ||
| 10A3 Th.Quyết ( | 11A3 Th.Huynh ( | 12A3 C.Lê ( | ||
| 10A4 C.Hdoc ( | 11A4 Th.Hạ ( | 12A4 C.Ba ( | ||
| 10A5 C.Vân ( | 11A5 C.Nga ( | 12A5 C.Hằng ( | ||
| 10A6 Th.Trường ( | 11A6 Th.Hải ( | 12A6 Th.Quỳnh ( | ||
| 10A7 Th.Khanh ( | 11A7 Th.Sang ( | 12A7 C.Hòa ( | ||
| 10A8 Th.T.Anh ( | 11A8 C.Hương ( | 12A8 Th.Ngọ ( | ||
| 10A9 C.An ( | 12A9 Th.Hảo ( | |||
| 10A10 C.L.Anh ( | 12A10 Th.Đức ( | |||
| 10A11 C.T.Hà ( | 12A11 T.Q.Thắng ( |
| Văn: C.Hằng ( Toán: Th.Lộc ( Lí: Th.Sơn ( Hóa: C.Phương ( Sử: Th.Đức ( Địa: Th.Ngọ ( GDKT&PL: C.Tú ( T.A: Th.Lễ ( Tin: C.Thúy ( |
| 10A1 C.Hdoc ( | 11A1 Th.Tuấn ( | 12A1 C.Lê ( | ||
| 10A2 C.Phương ( | 11A2 Th.SơnT ( | 12A2 Th.Thức ( | ||
| 10A3 Th.Sơn ( | 11A3 Th.Lễ ( | 12A3 C.Ba ( | ||
| 10A4 C.Hồng ( | 11A4 C.Nga ( | 12A4 C.Hằng ( | ||
| 10A5 C.Vân ( | 11A5 C.L.Anh ( | 12A5 Th.Khương ( | ||
| 10A6 Th.Ngọ ( | 11A6 Th.T.Anh ( | 12A6 C.Thảo ( | ||
| 10A7 C.Tú ( | 11A7 Th.Cảnh ( | 12A7 C.Hòa ( | ||
| 10A8 C.Thúy ( | 11A8 Th.Tiền ( | 12A8 Th.Đức ( | ||
| 10A9 C.An ( | 12A9 Th.Hảo ( | |||
| 10A10 Th.Quyết ( | 12A10 Th.Hải ( | |||
| 10A11 Th.Lộc ( | 12A11 Th.Quỳnh ( |
| Văn: C.Hằng ( Toán: Th.Lộc ( Lí: Th.Sơn ( Hóa: C.Phương ( Sinh: C.Hiến ( CN: Th.Sang ( Địa: Th.Ngọ ( GDKT&PL: C.Tú ( T.A: Th.Lễ ( Tin: C.T.Hà ( |
| 10A1 C.Hiến ( | 11A1 C.Thúy ( | 12A1 C.Lê ( | ||
| 10A2 Th.Trường ( | 11A2 C.Nga ( | 12A2 Th.Quỳnh ( | ||
| 10A3 C.Phương ( | 11A3 Th.Lễ ( | 12A3 C.An ( | ||
| 10A4 C.Hồng ( | 11A4 Th.Tú ( | 12A4 C.Hằng ( | ||
| 10A5 Th.SơnT ( | 11A5 Th.Tiền ( | 12A5 Th.Khương ( | ||
| 10A6 Th.Ngọ ( | 11A6 C.Tú ( | 12A6 Th.Lộc ( | ||
| 10A7 Th.Sang ( | 11A7 C.Vân ( | 12A7 Th.Quyết ( | ||
| 10A8 C.L.Anh ( | 11A8 Th.Hải ( | 12A8 Th.Hạ ( | ||
| 10A9 C.T.Hà ( | 12A9 C.Hòa ( | |||
| 10A10 Th.T.Anh ( | 12A10 C.Thảo ( | |||
| 10A11 C.Hdoc ( | 12A11 Th.Sơn ( |
| 10A1 | 11A1 | 12A1 Th.Bát ( | ||
| 10A2 | 11A2 Th.Hải ( | 12A2 | ||
| 10A3 Th.Ngọ ( | 11A3 | 12A3 Th.Thiên ( | ||
| 10A4 | 11A4 | 12A4 | ||
| 10A5 Th.Thịnh ( | 11A5 | 12A5 C.Trang ( | ||
| 10A6 | 11A6 C.L.Anh ( | 12A6 C.Thuận ( | ||
| 10A7 Th.N.Nam ( | 11A7 | 12A7 | ||
| 10A8 | 11A8 Th.Cường ( | 12A8 C.Lê ( | ||
| 10A9 | 12A9 | |||
| 10A10 | 12A10 | |||
| 10A11 Th.Nghĩa ( | 12A11 C.My ( |
| 10A1 | 11A1 C.Phương ( | 12A1 Th.Bát ( | ||
| 10A2 | 11A2 Th.Huynh ( | 12A2 Th.Dũng ( | ||
| 10A3 Th.Sơn ( | 11A3 Th.Hạ ( | 12A3 C.My ( | ||
| 10A4 C.Hrinh ( | 11A4 Th.C.Hiếu ( | 12A4 | ||
| 10A5 Th.Nghĩa ( | 11A5 Th.Tú ( | 12A5 Th.Thiên ( | ||
| 10A6 Th.Chánh ( | 11A6 Th.Hải ( | 12A6 Th.N.Nam ( | ||
| 10A7 Th.Khanh ( | 11A7 | 12A7 C.Thuận ( | ||
| 10A8 Th.Thịnh ( | 11A8 C.Hương ( | 12A8 Th.Ngọ ( | ||
| 10A9 C.L.Anh ( | 12A9 | |||
| 10A10 | 12A10 Th.Cường ( | |||
| 10A11 C.Hồng ( | 12A11 C.Lê ( |
| 10A1 | 11A1 C.Phương ( | 12A1 Th.Dũng ( | ||
| 10A2 | 11A2 Th.Cường ( | 12A2 Th.Thiên ( | ||
| 10A3 Th.Sơn ( | 11A3 Th.Huynh ( | 12A3 Th.Ngọ ( | ||
| 10A4 Th.Chánh ( | 11A4 Th.Hạ ( | 12A4 | ||
| 10A5 C.Hrinh ( | 11A5 Th.Tú ( | 12A5 Th.N.Nam ( | ||
| 10A6 Th.Nghĩa ( | 11A6 | 12A6 C.Thảo ( | ||
| 10A7 C.Hồng ( | 11A7 Th.C.Hiếu ( | 12A7 C.Trang ( | ||
| 10A8 Th.Khanh ( | 11A8 Th.Hải ( | 12A8 C.Thuận ( | ||
| 10A9 Th.Trường ( | 12A9 | |||
| 10A10 | 12A10 C.My ( | |||
| 10A11 Th.Bát ( | 12A11 Th.Thịnh ( |
| 10A1 | 11A1 Th.Hải ( | 12A1 | ||
| 10A2 | 11A2 | 12A2 Th.Trung ( | ||
| 10A3 | 11A3 Th.Cường ( | 12A3 | ||
| 10A4 Th.Ngọ ( | 11A4 | 12A4 | ||
| 10A5 | 11A5 | 12A5 | ||
| 10A6 Th.Trường ( | 11A6 | 12A6 | ||
| 10A7 | 11A7 Th.Thiên ( | 12A7 Th.N.Nam ( | ||
| 10A8 Th.Khanh ( | 11A8 | 12A8 | ||
| 10A9 Th.Nghĩa ( | 12A9 | |||
| 10A10 | 12A10 C.Thảo ( | |||
| 10A11 | 12A11 |
| TT | LỚP | GVCN | HK1 | VT1 | HK2 | VT2 | CN | VT CN |
| 1 | 10A1 | Cô Cao Thị Quế | 98.347 | 16 | ||||
| 2 | 10A2 | Cô Hrinh Kbuôr | 97.703 | 25 | ||||
| 3 | 10A3 | Cô Bùi Thị Ngọc An | 99.459 | 3 | ||||
| 4 | 10A4 | Cô Nguyễn Thị Hồng | 96.123 | 30 | ||||
| 5 | 10A5 | Thầy Phạm Thái Sơn | 96.841 | 28 | ||||
| 6 | 10A6 | Thầy Lê Quang Chánh | 98.201 | 19 | ||||
| 7 | 10A7 | Thầy Nguyễn Phi Khanh | 96.747 | 29 | ||||
| 8 | 10A8 | Cô Ngọc Anh ÊBan | 98.976 | 9 | ||||
| 9 | 10A9 | Cô Nguyễn Thị Thu Hà | 98.094 | 21 | ||||
| 10 | 10A10 | Cô Tô Thị Bảy | 98.320 | 17 | ||||
| 11 | 10A11 | Thầy Nguyễn Quang Bát | 97.044 | 27 | ||||
| 12 | 11A1 | Cô Nguyễn Thị Phương | 98.088 | 22 | ||||
| 13 | 11A2 | Thầy Phan Vũ Đại Huynh | 98.077 | 23 | ||||
| 14 | 11A3 | Thầy Nguyễn Văn Tú | 98.577 | 12 | ||||
| 15 | 11A4 | Thầy Đặng Văn Hiếu | 98.448 | 14 | ||||
| 16 | 11A5 | Thầy Phạm Văn Tiền | 97.869 | 24 | ||||
| 17 | 11A6 | Cô Hồ Thị Mỹ Dung | 99.243 | 6 | ||||
| 18 | 11A7 | Cô Nguyễn Thị Hà | 97.577 | 26 | ||||
| 19 | 11A8 | Cô Phạm Thị Hương | 98.174 | 20 | ||||
| 20 | 12A1 | Thầy Hoàng Kim Khương | 99.492 | 2 | ||||
| 21 | 12A2 | Thầy Nguyễn Văn Dũng | 99.251 | 5 | ||||
| 22 | 12A3 | Cô Đinh Thị Bích Đào | 98.383 | 15 | ||||
| 23 | 12A4 | Thầy Huỳnh Văn Tiến | 98.924 | 10 | ||||
| 24 | 12A5 | Cô Huỳnh Thị Hiệp Đức | 98.304 | 18 | ||||
| 25 | 12A6 | Cô Nguyễn Thị Thuận | 99.156 | 8 | ||||
| 26 | 12A7 | Cô Dương Thị Lệ Hòa | 99.423 | 4 | ||||
| 27 | 12A8 | Cô Trần Thị Lệ Hằng | 99.218 | 7 | ||||
| 28 | 12A9 | Thầy Cao Bá Hảo | 99.619 | 1 | ||||
| 29 | 12A10 | Cô Hoàng Hương Thảo | 98.505 | 13 | ||||
| 30 | 12A11 | Cô Triệu My | 98.679 | 11 |
| TT | LỚP | GVCN | HK1 | VT1 | HK2 | VT2 | CN | VT CN |
| 1 | 12A9 | Thầy Cao Bá Hảo | 99.619 | 1 | ||||
| 2 | 12A1 | Thầy Hoàng Kim Khương | 99.492 | 2 | ||||
| 3 | 10A3 | Cô Bùi Thị Ngọc An | 99.459 | 3 | ||||
| 4 | 12A7 | Cô Dương Thị Lệ Hòa | 99.423 | 4 | ||||
| 5 | 12A2 | Thầy Nguyễn Văn Dũng | 99.251 | 5 | ||||
| 6 | 11A6 | Cô Hồ Thị Mỹ Dung | 99.243 | 6 | ||||
| 7 | 12A8 | Cô Trần Thị Lệ Hằng | 99.218 | 7 | ||||
| 8 | 12A6 | Cô Nguyễn Thị Thuận | 99.156 | 8 | ||||
| 9 | 10A8 | Cô Ngọc Anh ÊBan | 98.976 | 9 | ||||
| 10 | 12A4 | Thầy Huỳnh Văn Tiến | 98.924 | 10 | ||||
| 11 | 12A11 | Cô Triệu My | 98.679 | 11 | ||||
| 12 | 11A3 | Thầy Nguyễn Văn Tú | 98.577 | 12 | ||||
| 13 | 12A10 | Cô Hoàng Hương Thảo | 98.505 | 13 | ||||
| 14 | 11A4 | Thầy Đặng Văn Hiếu | 98.448 | 14 | ||||
| 15 | 12A3 | Cô Đinh Thị Bích Đào | 98.383 | 15 | ||||
| 16 | 10A1 | Cô Cao Thị Quế | 98.347 | 16 | ||||
| 17 | 10A10 | Cô Tô Thị Bảy | 98.320 | 17 | ||||
| 18 | 12A5 | Cô Huỳnh Thị Hiệp Đức | 98.304 | 18 | ||||
| 19 | 10A6 | Thầy Lê Quang Chánh | 98.201 | 19 | ||||
| 20 | 11A8 | Cô Phạm Thị Hương | 98.174 | 20 | ||||
| 21 | 10A9 | Cô Nguyễn Thị Thu Hà | 98.094 | 21 | ||||
| 22 | 11A1 | Cô Nguyễn Thị Phương | 98.088 | 22 | ||||
| 23 | 11A2 | Thầy Phan Vũ Đại Huynh | 98.077 | 23 | ||||
| 24 | 11A5 | Thầy Phạm Văn Tiền | 97.869 | 24 | ||||
| 25 | 10A2 | Cô Hrinh Kbuôr | 97.703 | 25 | ||||
| 26 | 11A7 | Cô Nguyễn Thị Hà | 97.577 | 26 | ||||
| 27 | 10A11 | Thầy Nguyễn Quang Bát | 97.044 | 27 | ||||
| 28 | 10A5 | Thầy Phạm Thái Sơn | 96.841 | 28 | ||||
| 29 | 10A7 | Thầy Nguyễn Phi Khanh | 96.747 | 29 | ||||
| 30 | 10A4 | Cô Nguyễn Thị Hồng | 96.123 | 30 |



.jpg)

















