Thời khóa biểu giáo viên: HĐốc Bkrông
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A9 - Ngoại ngữ | 10A9 - Ngoại ngữ | 10A10 - Ngoại ngữ | |||
2 | 10A9 - Ngoại ngữ | 10A9 - Ngoại ngữ | 10A10 - Ngoại ngữ | 10A5 - Ngoại ngữ | ||
3 | 10A10 - Ngoại ngữ | 10A10 - Ngoại ngữ | 10A5 - Ngoại ngữ | 10A2 - Ngoại ngữ | ||
4 | 10A4 - Ngoại ngữ | 10A5 - Ngoại ngữ | 10A4 - Ngoại ngữ | 10A2 - Ngoại ngữ | ||
5 | 10A4 - Ngoại ngữ | 10A2 - Ngoại ngữ |
BUỔI CHIỀU
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022 |