Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Nga
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A10 - Ngoại ngữ | 12A9 - Ngoại ngữ | 10A7 - Ngoại ngữ | |||
2 | 12A10 - Ngoại ngữ | 12A6 - Ngoại ngữ | 10A7 - Ngoại ngữ | |||
3 | 12A6 - Ngoại ngữ | 10A3 - Ngoại ngữ | 10A7 - Ngoại ngữ | 12A10 - Ngoại ngữ | ||
4 | 10A3 - Ngoại ngữ | 10A7 - Ngoại ngữ | 12A9 - Ngoại ngữ | 12A10 - Ngoại ngữ | 12A9 - Ngoại ngữ | |
5 | 12A6 - Ngoại ngữ | 12A9 - Ngoại ngữ | 10A3 - Ngoại ngữ |
BUỔI CHIỀU
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022 |