Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Hiệp Đức
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A8 - Sinh hoạt | 12A2 - Sinh học | 12A5 - Sinh học | 12A9 - Sinh học | ||
2 | 11A8 - Sinh học | 11A10 - Sinh học | ||||
3 | 11A11 - Sinh học | 12A5 - Sinh học | 11A1 - Sinh học | 11A8 - Sinh học | ||
4 | 12A2 - Sinh học | 11A10 - Sinh học | ||||
5 | 11A1 - Sinh học | 11A11 - Sinh học |
BUỔI CHIỀU
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | 12A12 - Sinh học | 10A7 - KTNN | ||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022 |