Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Văn Hiếu
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A2 - Sinh hoạt | 11A5 - Vật lý | 11A6 - Vật lý | |||
2 | 11A6 - Vật lý | 10A2 - Vật lý | 10A9 - Vật lý | |||
3 | 10A9 - Vật lý | 10A2 - Vật lý | 11A5 - Vật lý | |||
4 | 10A2 - Vật lý | |||||
5 | 11A5 - Vật lý | 11A6 - Vật lý |
BUỔI CHIỀU
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | 11A5 - KTCN | |||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022 |