Thời khóa biểu lớp: 10A9
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | Sinh hoạt - Th.Hải | Ngoại ngữ - C.Hdoc | Toán - C.Tiên | Ngoại ngữ - C.Hdoc | Ngữ văn - C.Hương | |
2 | Ngoại ngữ - C.Hdoc | Ngoại ngữ - C.Hdoc | Toán - C.Tiên | Địa lý - Th.Hải | Vật lý - Th.Hiếu | ||
3 | Lịch sử - Th.Cảnh | Vật lý - Th.Hiếu | GDCD - C.L.Hằng | Lịch sử - Th.Cảnh | Sinh học - C.Hrinh | ||
4 | Toán - C.Tiên | Ngữ văn - C.Hương | Ngữ văn - C.Hương | Hóa học - Th.Bát | Địa lý - Th.Hải | ||
5 | Toán - C.Tiên | Ngữ văn - C.Hương | Hóa học - Th.Bát | ||||
Chiều | 1 | KTNN - Th.Sang | |||||
2 | Tin học - Th.SơnT | Thể dục - Th.N.Nam | |||||
3 | Quốc phòng - Th.Thịnh | ||||||
4 | |||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022 |