Thời khóa biểu lớp: 10A8
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | Sinh hoạt - C.NgAnh | Địa lý - Th.Ngọ | Sinh học - C.Hiến | Hóa học - C.My | Lịch sử - Th.Cảnh | |
2 | Lịch sử - Th.Cảnh | Vật lý - Th.Sơn | GDCD - C.L.Hằng | Hóa học - C.My | Ngữ văn - C.NgAnh | ||
3 | Ngoại ngữ - Th.Quyết | Ngoại ngữ - Th.Quyết | Địa lý - Th.Ngọ | Ngữ văn - C.NgAnh | Ngoại ngữ - Th.Quyết | ||
4 | Toán - C.An | Ngữ văn - C.NgAnh | Vật lý - Th.Sơn | Toán - C.An | Ngoại ngữ - Th.Quyết | ||
5 | Toán - C.An | Ngữ văn - C.NgAnh | Toán - C.An | ||||
Chiều | 1 | KTNN - Th.Sang | Tin học - Th.SơnT | ||||
2 | Quốc phòng - Th.Thịnh | ||||||
3 | Thể dục - Th.N.Nam | ||||||
4 | |||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022 |