Thời khóa biểu lớp: 10A6
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | Sinh hoạt - C.Lương | Vật lý - C.Quế | Địa lý - Th.Ngọ | Lịch sử - Th.Đức | Hóa học - C.My | |
2 | Toán - C.Lương | Vật lý - C.Quế | Toán - C.Lương | Ngữ văn - C.Dung | Hóa học - C.My | ||
3 | Vật lý - C.Quế | Sinh học - C.Hiến | Ngữ văn - C.Dung | Ngữ văn - C.Dung | Toán - C.Lương | ||
4 | Ngoại ngữ - Th.Quyết | Lịch sử - Th.Đức | Ngữ văn - C.Dung | GDCD - Th.Tiền | Toán - C.Lương | ||
5 | Hóa học - C.My | Ngoại ngữ - Th.Quyết | Ngoại ngữ - Th.Quyết | ||||
Chiều | 1 | Tin học - Th.SơnT | |||||
2 | KTNN - C.Hiến | Thể dục - Th.Cường | |||||
3 | Quốc phòng - Th.Thịnh | ||||||
4 | |||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022 |