Thời khóa biểu lớp: 10A4
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | Sinh hoạt - C.Trang | GDCD - Th.Tiền | Hóa học - Th.Bát | Vật lý - C.Trang | Hóa học - Th.Bát | |
2 | Ngữ văn - C.Dung | Toán - Th.T.Anh | Lịch sử - Th.Cảnh | Vật lý - C.Trang | Sinh học - C.Hrinh | ||
3 | Ngữ văn - C.Dung | Toán - Th.T.Anh | Vật lý - C.Trang | Hóa học - Th.Bát | Ngữ văn - C.Dung | ||
4 | Ngoại ngữ - C.Hdoc | Lịch sử - Th.Cảnh | Ngoại ngữ - C.Hdoc | Toán - Th.T.Anh | Ngữ văn - C.Dung | ||
5 | Ngoại ngữ - C.Hdoc | Địa lý - C.L.Anh | Toán - Th.T.Anh | ||||
Chiều | 1 | ||||||
2 | Thể dục - Th.Cường | KTNN - Th.Sang | |||||
3 | Quốc phòng - Th.Thịnh | Tin học - Th.Nam | |||||
4 | |||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022 |