Thời khóa biểu lớp: 10A3
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | Sinh hoạt - C.Phương | Ngữ văn - C.NgAnh | Địa lý - C.L.Anh | GDCD - Th.Tiền | Ngữ văn - C.NgAnh | |
2 | Vật lý - Th.Dũng | Ngữ văn - C.NgAnh | Hóa học - C.Phương | Toán - Th.T.Anh | Hóa học - C.Phương | ||
3 | Ngữ văn - C.NgAnh | Vật lý - Th.Dũng | Ngoại ngữ - C.Nga | Toán - Th.T.Anh | Hóa học - C.Phương | ||
4 | Ngoại ngữ - C.Nga | Toán - Th.T.Anh | Sinh học - C.Hrinh | Lịch sử - Th.Cảnh | Vật lý - Th.Dũng | ||
5 | Lịch sử - Th.Cảnh | Toán - Th.T.Anh | Ngoại ngữ - C.Nga | ||||
Chiều | 1 | Quốc phòng - Th.Thịnh | KTNN - Th.Sang | ||||
2 | Tin học - Th.Nam | Thể dục - Th.Phúc | |||||
3 | |||||||
4 | |||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022 |