Thời khóa biểu lớp: 11A10
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | Sinh hoạt - Th.Chánh | Toán - Th.Bình | Ngữ văn - Th.Trường | Toán - Th.Bình | Địa lý - C.L.Anh | |
2 | Vật lý - Th.Chánh | Toán - Th.Bình | Ngữ văn - Th.Trường | Toán - Th.Bình | Sinh học - C.Đức | ||
3 | GDCD - C.Tú | Ngoại ngữ - Th.Khương | Hóa học - Th.C.Hiếu | Ngoại ngữ - Th.Khương | Ngữ văn - Th.Trường | ||
4 | Ngoại ngữ - Th.Khương | Vật lý - Th.Chánh | Hóa học - Th.C.Hiếu | Sinh học - C.Đức | Vật lý - Th.Chánh | ||
5 | Hóa học - Th.C.Hiếu | Ngữ văn - Th.Trường | Lịch sử - C.Ba | ||||
Chiều | 1 | KTCN - Th.Chánh | Quốc phòng - Th.Thiên | ||||
2 | NGHỀ 11 - T.Q.Thắng | Thể dục - Th.Phúc | |||||
3 | Tin học - Th.Thắng | ||||||
4 | |||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022 |