Thời khóa biểu lớp: 11A6
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | Sinh hoạt - C.Hrinh | Sinh học - C.Hrinh | Ngoại ngữ - Th.Quyết | Ngữ văn - C.Hằng | Vật lý - Th.Hiếu | |
2 | Vật lý - Th.Hiếu | Ngữ văn - C.Hằng | Ngoại ngữ - Th.Quyết | Hóa học - Th.Tiến | GDCD - C.L.Hằng | ||
3 | Địa lý - C.Thuận | Toán - C.Lương | Toán - C.Lương | Lịch sử - C.Ba | Ngữ văn - C.Hằng | ||
4 | Toán - C.Lương | Hóa học - Th.Tiến | Toán - C.Lương | Ngoại ngữ - Th.Quyết | Ngữ văn - C.Hằng | ||
5 | Sinh học - C.Hrinh | Hóa học - Th.Tiến | Vật lý - Th.Hiếu | ||||
Chiều | 1 | KTCN - Th.Phong | Quốc phòng - Th.Thiên | ||||
2 | Thể dục - Th.Nghĩa | Tin học - Th.Nam | |||||
3 | NGHỀ 11 - Th.Nam | ||||||
4 | |||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022 |