Thời khóa biểu lớp: 11A1
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | Sinh hoạt - C.Thảo | Toán - Th.Lộc | Ngữ văn - C.Thảo | Toán - Th.Lộc | Ngoại ngữ - C.Lợi | |
2 | Vật lý - C.Trang | Toán - Th.Lộc | Ngữ văn - C.Thảo | Toán - Th.Lộc | Ngoại ngữ - C.Lợi | ||
3 | Ngữ văn - C.Thảo | Hóa học - Th.Nhật | Hóa học - Th.Nhật | Sinh học - C.Đức | Lịch sử - Th.Cảnh | ||
4 | Ngữ văn - C.Thảo | Hóa học - Th.Nhật | Vật lý - C.Trang | Ngoại ngữ - C.Lợi | Địa lý - C.L.Anh | ||
5 | Sinh học - C.Đức | Vật lý - C.Trang | GDCD - C.L.Hằng | ||||
Chiều | 1 | KTCN - C.Trang | |||||
2 | Thể dục - Th.Nghĩa | Tin học - Th.Thắng | |||||
3 | Quốc phòng - Th.Thiên | NGHỀ 11 - Th.Thắng | |||||
4 | |||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022 |