Thời khóa biểu lớp: 10A10
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | Sinh hoạt - C.L.Hằng | Ngữ văn - C.Hằng | Lịch sử - Th.Cảnh | Toán - T.Huynh | Ngoại ngữ - C.Hdoc | |
2 | Hóa học - Th.Tú | Địa lý - Th.Hải | Ngoại ngữ - C.Hdoc | Toán - T.Huynh | Lịch sử - Th.Cảnh | ||
3 | Ngữ văn - C.Hằng | Ngoại ngữ - C.Hdoc | Ngoại ngữ - C.Hdoc | GDCD - C.L.Hằng | Địa lý - Th.Hải | ||
4 | Ngữ văn - C.Hằng | Toán - T.Huynh | Vật lý - Th.Huynh | Ngữ văn - C.Hằng | Sinh học - C.Hrinh | ||
5 | Vật lý - Th.Huynh | Toán - T.Huynh | Hóa học - Th.Tú | ||||
Chiều | 1 | Tin học - C.Thúy | Thể dục - Th.N.Nam | ||||
2 | KTNN - Th.Sang | Quốc phòng - Th.Thịnh | |||||
3 | |||||||
4 | |||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022 |