BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
10A2 | Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
10A3 | Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
10A4 | Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
10A5 | Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
10A6 | Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
10A7 | Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
10A8 | Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
10A9 | Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
10A10 | Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
10A11 | Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
11A1 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) | 5 |
11A2 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) | 5 |
11A3 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) | 5 |
11A4 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) | 5 |
11A5 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) | 5 |
11A6 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) | 5 |
11A7 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) | 5 |
11A8 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) | 5 |
11A9 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) | 5 |
11A10 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) | 5 |
11A11 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) | 5 |
12A1 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
12A2 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
12A3 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
12A4 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
12A5 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
12A6 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
12A7 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
12A8 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
12A9 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
12A10 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
12A11 | Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) | 4 |
12_ON_TAP | Toán(4), Ngữ văn(2), Ngoại ngữ(4), Sinh_GDCD(1), Hóa_Địa(1), Lý_Sử(1), Sử_Lý(1), Địa_Hóa(1), GDCD_Sinh(1) | 16 |
10A12 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(2) | 12 |
11A12 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(2) | 12 |
12A12 | Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(2) | 12 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022 |