Trường : THPT Krông Ana
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 11/04/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
10A2 Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
10A3 Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
10A4 Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
10A5 Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
10A6 Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
10A7 Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
10A8 Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
10A9 Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
10A10 Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
10A11 Tin học(1), KTNN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
11A1 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) 5
11A2 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) 5
11A3 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) 5
11A4 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) 5
11A5 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) 5
11A6 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) 5
11A7 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) 5
11A8 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) 5
11A9 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) 5
11A10 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) 5
11A11 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1), NGHỀ 11(1) 5
12A1 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
12A2 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
12A3 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
12A4 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
12A5 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
12A6 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
12A7 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
12A8 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
12A9 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
12A10 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
12A11 Tin học(1), KTCN(1), Thể dục(1), Quốc phòng(1) 4
12_ON_TAP Toán(4), Ngữ văn(2), Ngoại ngữ(4), Sinh_GDCD(1), Hóa_Địa(1), Lý_Sử(1), Sử_Lý(1), Địa_Hóa(1), GDCD_Sinh(1) 16
10A12 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(2) 12
11A12 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(2) 12
12A12 Toán(2), Vật lý(1), Hóa học(1), Sinh học(1), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(2) 12

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn