BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
10A2 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
10A3 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
10A4 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
10A5 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
10A6 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
10A7 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) | 23 |
10A8 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) | 23 |
10A9 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) | 23 |
10A10 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) | 23 |
10A11 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) | 23 |
11A1 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
11A2 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
11A3 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
11A4 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
11A5 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
11A6 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
11A7 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
11A8 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
11A9 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
11A10 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
11A11 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
12A1 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
12A2 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
12A3 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
12A4 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
12A5 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
12A6 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
12A7 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
12A8 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) | 23 |
12A9 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) | 23 |
12A10 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) | 23 |
12A11 | Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) | 23 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022 |