Trường : THPT Krông Ana
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 11/04/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
10A2 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
10A3 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
10A4 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
10A5 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
10A6 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
10A7 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) 23
10A8 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) 23
10A9 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) 23
10A10 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) 23
10A11 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) 23
11A1 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
11A2 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
11A3 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
11A4 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
11A5 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
11A6 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
11A7 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
11A8 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
11A9 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
11A10 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
11A11 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
12A1 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
12A2 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
12A3 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
12A4 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
12A5 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
12A6 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
12A7 Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) 23
12A8 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) 23
12A9 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) 23
12A10 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) 23
12A11 Toán(4), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1) 23

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn