Trường : THPT Krông Ana
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 03/11/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Ngô Văn Huynh Toán CD 10A4(1) 1 1
Trần Đại Lộc Toán CD 10A1(1), 11A3(1), 12A6(1) 3 3
Đặng Tuấn Bình 0 0
Cao Bá Hảo Toán CD 10A2(1), 12A7(1) 2 2
Cao Thị Vân Toán CD 10A5(1), 12A4(1), 12A5(1) 3 3
Nguyễn Tuấn Anh Toán CD 11A6(1) 1 1
Bùi Công Tuấn Toán CD 11A1(1), 12A1(1), 12A11(1) 3 3
Trần Xuân Minh Thức Toán CD 11A2(1), 11A5(1), 12A2(1) 3 3
Bùi Thị Ngọc An Toán CD 10A3(1), 11A4(1), 12A3(1) 3 3
Ngô Văn Thắng 0 0
Nguyễn Thị Thu Hà Tin CD 10A9(1), 10A11(1) 2 2
Hồ Thị Thanh Thúy HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 10A2(2) 4 4
Tin CD 10A8(1), 11A7(1)
Phạm Ngọc Nam Tin CD 11A8(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1) 4 4
Cao Quyết Thắng HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 10A4(2) 3 3
Tin CD 12A11(1)
Phạm Thái Sơn HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 10A5(2) 3 3
Tin CD 10A10(1)
Nguyễn Thanh Sơn HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 10A3(2) 3 3
Lí CD 10A3(1)
Nguyễn Văn Dũng HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 12A2(2) 4 4
Lí CD 12A1(1), 12A2(1)
Đặng Văn Hiếu Lí CD 11A1(1), 11A4(1) 2 2
Nguyễn Phi Khanh HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 10A7(2), 10A8(2) 6 6
Lí CD 10A2(1), 10A7(1)
Đinh Thị Bích Đào HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 12A3(2), 12A6(2) 5 5
Lí CD 12A3(1)
Cao Thị Quế HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 10A1(2), 10A10(2) 6 6
Lí CD 10A1(1), 10A5(1)
Lê Quang Chánh HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 10A6(2), 10A9(2) 6 6
Lí CD 10A4(1), 10A6(1)
Phan Vũ Đại Huynh HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 11A2(2) 4 4
Lí CD 11A2(1), 11A3(1)
Nguyễn Thị Thùy Trang HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 12A7(2), 12A8(2) 6 6
Lí CD 12A4(1), 12A5(1)
Phạm Văn Ninh Hóa CD 10A2(1), 10A3(1) 2 2
Nguyễn Công Hồng Nhật 0 0
Nguyễn Thị Phương HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 11A1(2) 3 3
Hóa CD 11A1(1)
Nguyễn Công Hiếu HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 11A4(2), 11A7(2), 11A8(2) 7 7
Hóa CD 11A2(1)
Nguyễn Quang Bát HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 10A11(2), 12A1(2) 6 6
Hóa CD 10A11(1), 12A1(1)
Huỳnh Văn Tiến HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 12A4(2), 12A5(2) 5 5
Hóa CD 10A1(1)
Triệu My HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 12A10(2), 12A11(2) 5 5
Hóa CD 12A3(1)
Nguyễn Văn Tú HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 11A3(2), 11A5(2) 5 5
Hóa CD 12A2(1)
Nguyễn Văn Mạnh 0 0
Lê Thị Mỹ Hiến 0 0
Nguyễn Thành Sang 0 0
Nguyễn Xuân Hạ Sinh CD 11A3(1), 11A4(1) 2 2
Huỳnh Thị Hiệp Đức Sinh CD 12A4(1), 12A5(1) 2 2
Hrinh Kbuôr Sinh CD 10A4(1), 10A5(1) 2 2
Trần Thị Hằng 0 0
Hoàng Hương Thảo Văn CD 12A6(1), 12A10(1) 2 2
Tô Thị Bảy Văn CD 10A10(1) 1 1
Dương Thị Lệ Hòa Văn CD 12A7(1), 12A9(1) 2 2
Hồ Thị Mỹ Dung Văn CD 11A5(1), 11A6(1) 2 2
Nguyễn Thị Hà Văn CD 11A7(1) 1 1
Nguyễn Thị Hồng Văn CD 10A7(1), 10A11(1) 2 2
Trần Xuân Trường Văn CD 10A6(1), 10A9(1) 2 2
Phạm Thị Hương Văn CD 11A8(1) 1 1
Ngọc Anh Êban Văn CD 10A8(1) 1 1
Phạm Thị Lê Văn CD 12A8(1), 12A11(1) 2 2
Trịnh Tấn Ngọ Địa TC 10A6(1), 12A8(1), 12A9(1) 12 12
Giáo dục địa phương 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1)
Nguyễn Sơn Hải Địa TC 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 12A10(1) 11 11
Giáo dục địa phương 11A1(1), 11A2(1), 11A7(1), 11A8(1), 12A4(1), 12A10(1), 12A11(1)
Nguyễn Thị Lan Anh Địa TC 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A5(1) 11 11
Giáo dục địa phương 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1)
Nguyễn Thị Thuận Địa TC 10A7(1), 12A6(1), 12A7(1) 10 10
Giáo dục địa phương 10A7(1), 10A11(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1)
Trương Minh Đức 0 0
Vương Thị Xuân Ba 0 0
Nguyễn Đình Cảnh 0 0
Bùi Thị Ngọc Tú 0 0
Phạm Văn Tiền 0 0
Trần Thị Lệ Hằng 0 0
Nguyễn Đức Lễ 0 0
Hoàng Kim Khương 0 0
Nguyễn Văn Quỳnh 0 0
Nguyễn Thị Nga HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 11A6(2) 2 2
HĐốc Bkrông 0 0
Trương Chí Quyết 0 0
Tạ Thị Lợi HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 12A9(2) 2 2
Phan Đăng Trung Giáo dục thể chất 12A2(2) 2 2
Nguyễn Văn Nghĩa Giáo dục thể chất 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 12A1(2) 14 14
Đặng Đức Cường Giáo dục thể chất 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A8(2), 12A4(2), 12A10(2), 12A11(2) 14 14
Phan Xuân Thịnh GDQP AN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1) 15 15
Ngô Sỹ San Giáo dục thể chất 12A3(2) 2 2
Hoàng Nhật Nam Giáo dục thể chất 10A7(2), 10A8(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2) 14 14
Phạm Đình Thiên GDQP AN 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1) 15 15
Nguyễn Viết Phúc Giáo dục thể chất 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2) 14 14

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.0 on 29-10-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn