Trường : THPT Krông Ana
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 11/04/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Vương Xuân Hồng 0 0
Ngô Văn Huynh Toán 10A2(4), 10A10(4) 8 8
Phạm Thị Hoa Tiên Toán 10A1(4), 10A9(4), 12A2(4) 12 12
Đặng Tuấn Bình Toán 11A8(4), 11A9(4), 11A10(4), 11A11(4) 16 16
Trần Đại Lộc Toán 11A1(4), 11A5(4), 12A9(4) 12 12
Cao Bá Hảo Toán 12A7(4), 12A10(4), 12A11(4) 12 12
Cao Thị Vân Toán 10A5(4), 10A7(4), 11A4(4) 13 13
Sinh hoạt 10A5(1)
Nguyễn Tuấn Anh Toán 10A3(4), 10A4(4), 10A11(4) 12 12
Bùi Công Tuấn Toán 12A1(4), 12A3(4), 12A5(4) 12 12
Trần Xuân Minh Thức Toán 11A3(4), 11A7(4), 12A8(4) 12 12
Bùi Thị Ngọc An Toán 10A8(4), 12A4(4), 12A6(4) 13 13
Sinh hoạt 12A4(1)
Bùi Thị Hiền Lương Toán 10A6(4), 11A2(4), 11A6(4) 13 13
Sinh hoạt 10A6(1)
Nguyễn Thị Thu Hà 0 0
Ngô Văn Thắng 0 0
Hồ Thị Thanh Thúy 0 0
Phạm Ngọc Nam 0 0
Cao Quyết Thắng 0 0
Cao Quyết Thắng 0 0
Phạm Thái Sơn 0 0
Nguyễn Thanh Phong 0 0
Nguyễn Thanh Sơn Vật lý 10A1(3), 10A8(2), 12A2(3), 12A11(2) 10 10
Đặng Văn Hiếu Vật lý 10A2(3), 10A9(2), 11A5(3), 11A6(3) 12 12
Sinh hoạt 10A2(1)
Nguyễn Phi Khanh Vật lý 11A9(3), 11A11(3), 12A6(3), 12A9(2) 12 12
Sinh hoạt 12A6(1)
Nguyễn Văn Dũng Vật lý 10A3(3), 12A1(3), 12A5(3) 10 10
Sinh hoạt 12A1(1)
Đinh Thị Bích Đào Vật lý 11A3(3), 11A7(3), 12A3(3) 10 10
Sinh hoạt 11A3(1)
Cao Thị Quế Vật lý 10A6(3), 12A7(3), 12A8(2) 9 9
Sinh hoạt 12A7(1)
Lê Quang Chánh Vật lý 11A2(3), 11A10(3), 12A4(3), 12A10(2) 12 12
Sinh hoạt 11A10(1)
Phan Vũ Đại Huynh Vật lý 10A5(3), 10A10(2), 11A4(3), 11A8(3) 12 12
Sinh hoạt 11A4(1)
Nguyễn Thị Thùy Trang Vật lý 10A4(3), 10A7(2), 10A11(2), 11A1(3) 11 11
Sinh hoạt 10A4(1)
Nguyễn Thị Phương Hóa học 10A2(3), 10A3(3), 11A4(3), 11A9(3) 13 13
Sinh hoạt 10A3(1)
Nguyễn Công Hiếu Hóa học 10A5(3), 10A11(2), 11A7(3), 11A8(3), 11A10(3) 14 14
Nguyễn Quang Bát Hóa học 10A4(3), 10A9(2), 12A2(3), 12A5(3), 12A10(2) 14 14
Sinh hoạt 12A5(1)
Nguyễn Công Hồng Nhật Hóa học 11A1(3), 11A3(3), 12A1(3), 12A8(2), 12A9(2) 13 13
Huỳnh Văn Tiến Hóa học 11A2(3), 11A6(3), 12A3(3), 12A7(3) 13 13
Sinh hoạt 11A2(1)
Triệu My Hóa học 10A6(3), 10A7(2), 10A8(2), 11A5(3), 11A11(3) 14 14
Sinh hoạt 11A5(1)
Nguyễn Văn Tú Hóa học 10A1(3), 10A10(2), 12A4(3), 12A6(3), 12A11(2) 14 14
Sinh hoạt 10A1(1)
Nguyễn Văn Mạnh Sinh học 12A11(1) 1 1
Lê Thị Mỹ Hiến Sinh học 10A1(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 12A4(2), 12A6(2), 12A7(2) 11 11
Nguyễn Thành Sang 0 0
Nguyễn Xuân Hạ Sinh học 11A3(2), 11A5(2), 11A7(2), 12A1(2), 12A3(2), 12A8(1), 12A10(1) 13 13
Sinh hoạt 12A3(1)
Huỳnh Thị Hiệp Đức Sinh học 11A1(2), 11A8(2), 11A10(2), 11A11(2), 12A2(2), 12A5(2), 12A9(1) 14 14
Sinh hoạt 11A8(1)
Hrinh Kbuôr Sinh học 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 11A2(2), 11A4(2), 11A6(2), 11A9(2) 15 15
Sinh hoạt 11A6(1)
Trần Thị Hằng Ngữ văn 10A10(4), 11A6(4), 11A8(4) 12 12
Tô Thị Bảy Ngữ văn 12A3(3), 12A7(3), 12A10(4) 11 11
Sinh hoạt 12A10(1)
Dương Thị Lệ Hòa Ngữ văn 11A4(4), 11A5(4), 11A7(4) 13 13
Sinh hoạt 11A7(1)
Hồ Thị Mỹ Dung Ngữ văn 10A4(4), 10A5(4), 10A6(4) 12 12
Nguyễn Thị Hà Ngữ văn 10A1(4), 10A2(4), 10A11(4) 13 13
Sinh hoạt 10A11(1)
Hoàng Hương Thảo Ngữ văn 11A1(4), 11A2(4), 11A3(4) 13 13
Sinh hoạt 11A1(1)
Nguyễn Thị Hồng Ngữ văn 12A4(3), 12A5(3), 12A11(4) 11 11
Sinh hoạt 12A11(1)
Trần Xuân Trường Ngữ văn 11A9(4), 11A10(4), 11A11(4) 13 13
Sinh hoạt 11A9(1)
Phạm Thị Hương Ngữ văn 10A9(4), 12A2(3), 12A9(4) 12 12
Sinh hoạt 12A2(1)
Ngọc Anh Êban Ngữ văn 10A3(4), 10A7(4), 10A8(4) 13 13
Sinh hoạt 10A8(1)
Phạm Thị Lê Ngữ văn 12A1(3), 12A6(3), 12A8(4) 11 11
Sinh hoạt 12A8(1)
Trương Minh Đức Lịch sử 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A9(2), 12A10(2) 14 14
Sinh hoạt 10A7(1)
Vương Thị Xuân Ba Lịch sử 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A8(2), 12A11(2) 17 17
Nguyễn Đình Cảnh Lịch sử 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 11A1(1), 11A2(1) 18 18
Trịnh Tấn Ngọ Địa lý 10A6(1), 10A7(2), 10A8(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A8(2) 11 11
Nguyễn Sơn Hải Địa lý 10A9(2), 10A10(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A10(2), 12A11(2) 13 13
Sinh hoạt 10A9(1)
Nguyễn Thị Lan Anh Địa lý 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A11(2), 11A1(1), 11A2(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1) 14 14
Nguyễn Thị Thuận Địa lý 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A9(2) 13 13
Sinh hoạt 12A9(1)
Bùi Thị Ngọc Tú GDCD 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) 12 12
Sinh hoạt 11A11(1)
Phạm Văn Tiền GDCD 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A10(1), 12A11(1) 11 11
Trần Thị Lệ Hằng GDCD 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1) 12 12
Sinh hoạt 10A10(1)
Nguyễn Đức Lễ Ngoại ngữ 12A3(3), 12A5(3), 12A7(3), 12A8(4) 13 13
Nguyễn Văn Quỳnh Ngoại ngữ 12A1(3), 12A2(3), 12A4(3), 12A11(4) 13 13
Nguyễn Thị Nga Ngoại ngữ 10A3(3), 10A7(4), 12A6(3), 12A9(4), 12A10(4) 18 18
HĐốc Bkrông Ngoại ngữ 10A2(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A9(4), 10A10(4) 17 17
Trương Chí Quyết Ngoại ngữ 10A6(3), 10A8(4), 10A11(4), 11A4(3), 11A6(3) 17 17
Tạ Thị Lợi Ngoại ngữ 11A1(3), 11A2(3), 11A5(3), 11A7(3), 11A9(3) 15 15
Hoàng Kim Khương Ngoại ngữ 10A1(3), 11A3(3), 11A8(3), 11A10(3), 11A11(3) 15 15
Phan Đăng Trung 0 0
Phan Xuân Thịnh 0 0
Hoàng Nhật Nam 0 0
Phạm Đình Thiên 0 0
Nguyễn Văn Nghĩa 0 0
Nguyễn Viết Phúc 0 0
Đặng Đức Cường 0 0
Ngô Sỹ San 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 11-04-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn